nguyễn phúc lan en chinois
Voix:
TranductionPortable
- 阮福澜
- nguyễn: 阮姓...
- lan: lan m. 航向偏离 lan(c) m. 船首左右摆动 lans m. 船首左右摆动...
- nguyễn phúc chu: 阮福淍...
- nguyễn phúc nguyên: 阮福源...
- nguyễn phúc trú: 阮福澍...
- nguyễn phúc cảnh: 阮福景...
- nguyễn phúc thuần: 阮福淳...
- nguyễn phúc trăn: 阮福溙...
- nguyễn phúc tần: 阮福濒...
- nguyễn xuân phúc: 阮春福...
- nguyễn phúc bảo long: 阮福保隆...
- nguyễn phúc dương: 阮福暘...
- nguyễn phúc khoát: 阮福濶...
- nguyễn phú trọng: 阮富仲...
- nguyễn công phượng: 阮公凤...